🌟 발표회 (發表會)

☆☆   Danh từ  

1. 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임.

1. BUỔI CÔNG BỐ, BUỔI RA MẮT, BUỔI BÁO CÁO: Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무용 발표회.
    Dance presentation.
  • Google translate 신제품 발표회.
    New product presentation.
  • Google translate 음악 발표회.
    A music presentation.
  • Google translate 작품 발표회.
    A presentation of works.
  • Google translate 정기 발표회.
    Regular presentation.
  • Google translate 정례 발표회.
    A regular presentation.
  • Google translate 제작 발표회.
    Production presentation.
  • Google translate 초청 발표회.
    An invitational presentation.
  • Google translate 학술 발표회.
    An academic presentation.
  • Google translate 발표회가 개최되다.
    A presentation is held.
  • Google translate 발표회를 가지다.
    Have a presentation.
  • Google translate 발표회를 개최하다.
    Hold a presentation.
  • Google translate 발표회를 하다.
    Give a presentation.
  • Google translate 발표회에 참석하다.
    Attend a presentation.
  • Google translate 지수는 김 교수님의 논문 발표를 들으러 학술 발표회에 갔다.
    Jisoo went to an academic presentation to listen to professor kim's thesis presentation.
  • Google translate 아이들은 학예 발표회에서 준비한 노래와 춤 실력을 자랑했다.
    The children showed off their singing and dancing skills prepared at the school arts presentation.
  • Google translate 회사에서는 새롭게 개발된 컴퓨터를 홍보하기 위해 신상품 발표회를 준비 중이다.
    The company is preparing a new product presentation to promote the newly developed computer.
  • Google translate 피아노 연습을 아주 열심히 하네.
    You're practicing the piano very hard.
    Google translate 다음 주에 학교에서 발표회를 해요.
    There's a presentation at school next week.

발표회: meeting; conference; concert; exhibition,はっぴょうかい【発表会】,présentation, représentation, récital, concert,presentación, recital,حفلة فنّية أو علمية,хурал, цуглаан,buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo,งานประชุม, งานนำเสนอผลงาน, งานโชว์การแสดง,pertunjukan, penampilan,представление; показ; демонстрация; презентация,发布会,报告会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발표회 (발표회) 발표회 (발표훼)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Đời sống học đường  


🗣️ 발표회 (發表會) @ Giải nghĩa

🗣️ 발표회 (發表會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70)