🌟 발표회 (發表會)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발표회 (
발표회
) • 발표회 (발표훼
)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội Đời sống học đường
🗣️ 발표회 (發表會) @ Giải nghĩa
- 패션쇼 (fashionshow) : 모델들이 여러 가지 옷을 입고 나와 관객에게 선보이는 발표회.
- 강평 (講評) : 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하는 것.
- 강평하다 (講評하다) : 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하다.
🗣️ 발표회 (發表會) @ Ví dụ cụ thể
- 발표회 토론자. [토론자 (討論者)]
- 추계 발표회. [추계 (秋季)]
- 신곡 발표회. [신곡 (新曲)]
🌷 ㅂㅍㅎ: Initial sound 발표회
-
ㅂㅍㅎ (
발표회
)
: 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CÔNG BỐ, BUỔI RA MẮT, BUỔI BÁO CÁO: Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v... -
ㅂㅍㅎ (
보편화
)
: 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㅍㅎ (
불포화
)
: 주어진 조건에서, 물질의 상태가 어떤 작용이나 변화가 더 이상 진행되지 못하는 최대한도까지 이르지 않음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG BÃO HÒA, TRẠNG THÁI KHÔNG BÃO HÒA: Việc trạng thái của vật chất không đạt đến mức độ tối đa vì không thể tạo được sự thay đổi hay tác động nào đó trong điều kiện đã cho sẵn. Hoặc trạng thái như vậy.
• Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70)