🌷 Initial sound: ㅂㅍㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 3

발표회 (發表會) : 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임. ☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI CÔNG BỐ, BUỔI RA MẮT, BUỔI BÁO CÁO: Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v...

보편화 (普遍化) : 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

불포화 (不飽和) : 주어진 조건에서, 물질의 상태가 어떤 작용이나 변화가 더 이상 진행되지 못하는 최대한도까지 이르지 않음. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG BÃO HÒA, TRẠNG THÁI KHÔNG BÃO HÒA: Việc trạng thái của vật chất không đạt đến mức độ tối đa vì không thể tạo được sự thay đổi hay tác động nào đó trong điều kiện đã cho sẵn. Hoặc trạng thái như vậy.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)