🌟 불포화 (不飽和)

Danh từ  

1. 주어진 조건에서, 물질의 상태가 어떤 작용이나 변화가 더 이상 진행되지 못하는 최대한도까지 이르지 않음. 또는 그런 상태.

1. SỰ KHÔNG BÃO HÒA, TRẠNG THÁI KHÔNG BÃO HÒA: Việc trạng thái của vật chất không đạt đến mức độ tối đa vì không thể tạo được sự thay đổi hay tác động nào đó trong điều kiện đã cho sẵn. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불포화 결합.
    Unsaturated bond.
  • Google translate 불포화 상태.
    Unsaturated.
  • Google translate 불포화 용액.
    Unsaturated solution.
  • Google translate 불포화 지방산.
    Unsaturated fatty acids.
  • Google translate 불포화 화합물.
    Unsaturated compound.
  • Google translate 포화 상태의 설탕물에 물을 타면 불포화 상태가 된다.
    Water in saturated sugar water becomes unsaturated.
  • Google translate 불포화 지방산은 식물성 기름에 많고 건강에 좋다고 한다.
    Unsaturated fatty acids are said to be high in vegetable oil and good for health.

불포화: unsaturation,ふほうわ【不飽和】,non saturation,desaturación, no saturación,عدم التشبّع,ханаагүй,sự không bão hòa, trạng thái không bão hòa,การไม่อิ่มตัว(สสาร),jenuh, kejenuhan,непредельность; ненасыщенность,不饱和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불포화 (불포화)
📚 Từ phái sinh: 불포화하다: 최대한도까지 한껏 이르지 아니하다.

🗣️ 불포화 (不飽和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76)