🌟 불포화 (不飽和)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불포화 (
불포화
)
📚 Từ phái sinh: • 불포화하다: 최대한도까지 한껏 이르지 아니하다.
🗣️ 불포화 (不飽和) @ Ví dụ cụ thể
- 등 푸른 생선인 정어리에는 양질의 단백질과 불포화 지방산 등 각종 영양소가 풍부하게 들어 있다. [정어리]
- 불포화 지방산. [지방산 (脂肪酸)]
🌷 ㅂㅍㅎ: Initial sound 불포화
-
ㅂㅍㅎ (
발표회
)
: 무용이나 음악 등의 예술, 창작, 연구 활동의 결과를 공개적으로 보여 주는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI CÔNG BỐ, BUỔI RA MẮT, BUỔI BÁO CÁO: Buổi họp mặt công bố công khai kết quả của hoạt động nghiên cứu, sáng tác, nghệ thuật của âm nhạc hay múa v.v... -
ㅂㅍㅎ (
보편화
)
: 사회에 널리 퍼짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN HOÁ, SỰ LÀM CHO PHỔ BIẾN: Sự trải rộng khắp xã hội. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㅍㅎ (
불포화
)
: 주어진 조건에서, 물질의 상태가 어떤 작용이나 변화가 더 이상 진행되지 못하는 최대한도까지 이르지 않음. 또는 그런 상태.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG BÃO HÒA, TRẠNG THÁI KHÔNG BÃO HÒA: Việc trạng thái của vật chất không đạt đến mức độ tối đa vì không thể tạo được sự thay đổi hay tác động nào đó trong điều kiện đã cho sẵn. Hoặc trạng thái như vậy.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88)