🌟 신곡 (新曲)

  Danh từ  

1. 새로 지은 곡.

1. CA KHÚC MỚI: Ca khúc mới sáng tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신곡 발표회.
    New song presentation.
  • Google translate 신곡의 인기.
    The popularity of new songs.
  • Google translate 신곡과의 경쟁.
    Competition with new songs.
  • Google translate 신곡을 준비하다.
    Prepare a new song.
  • Google translate 신곡을 내다.
    Play a new song.
  • Google translate 신곡을 발표하다.
    Put out a new song.
  • Google translate 신곡으로 다시 돌아오다.
    Come back with a new song.
  • Google translate 신인 가수는 이번에 발표한 신곡으로 큰 성공을 거두었다.
    The new singer was a huge success with his new song.
  • Google translate 저는 유명한 작곡가의 신곡을 기다리고 있습니다.
    I'm waiting for a new song by a famous composer.
  • Google translate 이번에 저 가수가 낸 신곡은 어때요?
    What about that singer's new song?
    Google translate 가사가 감성적이어서 그런지 좋아하는 사람이 굉장히 많아요.
    There are a lot of people who like the lyrics because they are sentimental.

신곡: new song,しんきょく【新曲】,nouvelle chanson, nouveau tube, nouveau morceau,nueva canción,أغنية جديدة,шинэ дуу, шинэ ая,ca khúc mới,เพลงใหม่,lagu baru,новая песня,新曲,新歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신곡 (신곡) 신곡이 (신고기) 신곡도 (신곡또) 신곡만 (신공만)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 신곡 (新曲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52)