🌟 토론자 (討論者)

Danh từ  

1. 모임에서 어떤 문제에 대하여 옳고 그름을 따지며 논의하는 사람.

1. NGƯỜI PHẢN BIỆN: Người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó ở cuộc họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발표회 토론자.
    Presentation debater.
  • Google translate 열띤 토론자.
    A heated debater.
  • Google translate 토론자를 정하다.
    Establish a debater.
  • Google translate 토론자로 나서다.
    Come forward as a debater.
  • Google translate 토론자로 참여하다.
    Participate as a debater.
  • Google translate 우리 학회에서는 평소 모임이 끝나기 전에 다음 모임의 주제와 토론자를 정한다.
    In our society, the subject and debater of the following meetings shall be determined before the usual meeting is over.
  • Google translate 토론 프로그램을 시청하다 보면 우리는 때로 토론자의 말보다 매너에 더 큰 영향을 받는다.
    Watching discussion programs sometimes we are more influenced by manners than the debater's words.
  • Google translate 이번 토론회는 어땠나요?
    How was this debate?
    Google translate 토론자들이 예상보다 활발하게 참여해서 다양한 의견들을 들어볼 수 있었어요.
    Debaters were more active than expected and could hear various opinions.

토론자: panel; debater,とうろんしゃ【討論者】,panéliste, panel,discutidor, polemista,مُناقِش,хэлэлцэгч, мэтгэлцэгч,người phản biện,ผู้อภิปราย, นักโต้วาที,penyanggah, panelis, pendebat,участник дискуссии; участник обсуждения; участник дебатов или прений; спорщик,讨论者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토론자 (토ː론자)

🗣️ 토론자 (討論者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Thể thao (88) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82)