🌟 토론자 (討論者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토론자 (
토ː론자
)
🗣️ 토론자 (討論者) @ Ví dụ cụ thể
- 그 토론자, 말은 많았는데 듣고 나서 머리에 남은 것이 별로 없어. [알맹이]
- 발표자와 토론자. [발표자 (發表者)]
🌷 ㅌㄹㅈ: Initial sound 토론자
-
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀN HỒI, CÓ TÍNH CO DÃN: Có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹㅈ (
토론자
)
: 모임에서 어떤 문제에 대하여 옳고 그름을 따지며 논의하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẢN BIỆN: Người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó ở cuộc họp. -
ㅌㄹㅈ (
탈락자
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRƯỢT, NGƯỜI BỊ RỚT KHỎI, NGƯỜI BỊ LOẠI: Người không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㅈ (
타령조
)
: 타령에만 있는 음악적 특성을 띠는 곡조.
Danh từ
🌏 ĐIỆU TA-RYEONG: Giai điệu thể hiện đặc trưng âm nhạc chỉ có ở bài ca Ta-ryeong. -
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Sự có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82)