🌟 알맹이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알맹이 (
알맹이
)
🗣️ 알맹이 @ Giải nghĩa
- 쌀 : 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.
🗣️ 알맹이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅁㅇ: Initial sound 알맹이
-
ㅇㅁㅇ (
이메일
)
: 인터넷이나 통신망으로 주고받는 편지.
☆☆
Danh từ
🌏 THƯ ĐIỆN TỬ: Thư từ trao đổi bằng internet hay mạng viễn thông. -
ㅇㅁㅇ (
업무용
)
: 직장 등에서 일을 할 때 씀. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO CÔNG VIỆC, ĐỒ DÙNG CHO CÔNG VIỆC: Sự dùng vào công việc hay ở chỗ làm. Hoặc những đồ vật như vậy. -
ㅇㅁㅇ (
앞모양
)
: 앞으로 보이는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước. -
ㅇㅁㅇ (
윗마을
)
: 위쪽에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG TRÊN: Làng ở phía trên. -
ㅇㅁㅇ (
야만인
)
: 문명의 수준이 낮고 미개한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MÔNG MUỘI: Người có trình độ văn minh thấp và chưa khai hóa. -
ㅇㅁㅇ (
알맹이
)
: 물건의 껍데기나 껍질 속에 들어 있는 부분.
Danh từ
🌏 LÕI, NHÂN, HẠT: Phần ở bên trong vỏ hay da của vật. -
ㅇㅁㅇ (
입막음
)
: 여러 수단을 써서 비밀이나 자기에게 불리한 일을 말하지 못하도록 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BỊT MIỆNG, SỰ BẮT NGẬM MIỆNG, CHẶN MIỆNG: Sự dùng một số thủ đoạn để không cho nói ra bí mật hay việc bất lợi đối với mình.
• Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36)