🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 밥을 만들어 먹는, 벼의 껍질을 벗긴 알맹이.

1. GẠO, HẠT GẠO, GẠO TẺ: Hạt đã bóc vỏ của thóc, làm thành cơm ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세 가마.
    Three kilns of rice.
  • Google translate 한 톨.
    A grain of rice.
  • Google translate 가마니.
    Rice bags.
  • Google translate 과 보리.
    Rice and barley.
  • Google translate 을 먹다.
    Eat rice.
  • Google translate 의 품질이 밥맛을 좌우한다.
    The quality of rice determines the taste of rice.
  • Google translate 우리 집은 항상 과 잡곡을 적당히 섞어 잡곡밥을 만들어 먹는다.
    My house always mixes rice and mixed grains in moderation to make and eat mixed rice.
  • Google translate 엄마, 배고파요. 밥 좀 주세요.
    Mom, i'm hungry. please give me some rice.
    Google translate 그래, 지금 쌀 씻고 있으니까 조금만 기다려.
    Yes, i'm washing the rice now, so wait a little longer.

쌀: rice,こめ【米】,riz, riz cru,arroz,أرز,будаа,gạo, hạt gạo, gạo tẻ,ข้าวสาร, ข้าว,beras,рис; крупа,米,大米,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Ngũ cốc   Gọi món  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)