🌟

Phó từ  

1. 바람이 빠르고 세차게 스쳐 가는 소리. 또는 그 모양.

1. ÀO ÀO, Ù Ù, LAO XAO: Tiếng gió lướt qua nhanh và mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불어오다.
    Blow.
  • Google translate 소리가 나다.
    There is a buzzing sound.
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a buzz.
  • Google translate 스치다.
    Brush through.
  • Google translate 지나가다.
    Pass by quickly.
  • Google translate 바람이 불다.
    The wind blows.
  • Google translate 한줄기 바람이 불어왔다.
    There was a gust of wind.
  • Google translate 지하철이 지나가면서 바람이 스쳐갔다.
    The wind whirled as the subway passed by.
  • Google translate 불어 닥친 바람에 지수의 치맛자락이 휘날렸다.
    The wind blew the skirt of jisoo.

쌩: howl,ひゅうと,,soplando fuerte,سريعًا وشديدًا,сүн сүн салхилах,ào ào, ù ù, lao xao,ฟิ้ว, เฟี้ยว,kencang,,飕地,

2. 사람이나 물체가 빠르게 움직일 때 나는 소리. 또는 그 모양.

2. ÀO, : Tiếng phát ra khi người hay vật thể di chuyển nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날아가다.
    Fly away.
  • Google translate 달리다.
    Run fast.
  • Google translate 스쳐가다.
    Flip through.
  • Google translate 움직이다.
    Move briskly.
  • Google translate 휘날리다.
    Flip.
  • Google translate 총알이 눈앞에서 지나가다.
    A bullet passes before one's eyes.
  • Google translate 승규는 내게 인사도 없이 빠르게 지나갔다.
    Seung-gyu flew past me without even saying hello.
  • Google translate 어딜 그렇게 빠르게 가니?
    Where are you going so fast?
    Google translate 늦잠을 자는 바람에 수업에 늦었어.
    I was late for class because i overslept.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 쌩하다: 바람이 세차게 스쳐 지나가는 소리가 나는 듯하다., 사람이나 물체가 바람을 일으…

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)