🌟 탄력적 (彈力的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄력적 (
탈ː력쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 탄력(彈力): 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘., (비유적으로) 반응이 빠르고 힘이…
🌷 ㅌㄹㅈ: Initial sound 탄력적
-
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀN HỒI, CÓ TÍNH CO DÃN: Có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹㅈ (
토론자
)
: 모임에서 어떤 문제에 대하여 옳고 그름을 따지며 논의하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẢN BIỆN: Người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó ở cuộc họp. -
ㅌㄹㅈ (
탈락자
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRƯỢT, NGƯỜI BỊ RỚT KHỎI, NGƯỜI BỊ LOẠI: Người không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㅈ (
타령조
)
: 타령에만 있는 음악적 특성을 띠는 곡조.
Danh từ
🌏 ĐIỆU TA-RYEONG: Giai điệu thể hiện đặc trưng âm nhạc chỉ có ở bài ca Ta-ryeong. -
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Sự có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99)