🌟 탄력적 (彈力的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄력적 (
탈ː력쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 탄력(彈力): 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘., (비유적으로) 반응이 빠르고 힘이…
🌷 ㅌㄹㅈ: Initial sound 탄력적
-
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ĐÀN HỒI, CÓ TÍNH CO DÃN: Có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo. -
ㅌㄹㅈ (
토론자
)
: 모임에서 어떤 문제에 대하여 옳고 그름을 따지며 논의하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẢN BIỆN: Người xem xét rồi bình luận đúng và sai về vấn đề nào đó ở cuộc họp. -
ㅌㄹㅈ (
탈락자
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRƯỢT, NGƯỜI BỊ RỚT KHỎI, NGƯỜI BỊ LOẠI: Người không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà bị rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㅈ (
타령조
)
: 타령에만 있는 음악적 특성을 띠는 곡조.
Danh từ
🌏 ĐIỆU TA-RYEONG: Giai điệu thể hiện đặc trưng âm nhạc chỉ có ở bài ca Ta-ryeong. -
ㅌㄹㅈ (
탄력적
)
: 용수철처럼 튀거나 팽팽하게 버티는 힘이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Sự có lực chịu đựng căng ra hay bật lên như lò xo.
• Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43)