🌟 강평하다 (講評 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강평하다 (
강ː평하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강평(講評): 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하…
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 강평하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255)