🌟 강평하다 (講評 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강평하다 (
강ː평하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강평(講評): 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하…
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 강평하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)