🌟 강평하다 (講評 하다)

Động từ  

1. 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하다.

1. PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ: Phân tích và đánh giá một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강평하는 자리.
    A place of review.
  • 공연을 강평하다.
    Review a performance.
  • 그림을 강평하다.
    Criticize the picture.
  • 노래 실력을 강평하다.
    Review one's singing ability.
  • 실습에 대해 강평하다.
    Comment strongly on the practice.
  • 학생들은 강사가 강평한 내용을 바탕으로 글을 수정했다.
    Students revised their writing based on the instructor's hard-line content.
  • 국방부 장관은 이번에 열린 군사 훈련을 강평하며 장교들을 독려했다.
    The secretary of defense praised the military exercises and encouraged officers.
  • 오늘 회의에는 회장님도 참석하신다면서요?
    I heard you're going to attend today's meeting.
    네, 지난달 실적에 대해 강평하실 거라고 합니다.
    Yeah, he's going to give you a good review of last month's performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강평하다 (강ː평하다)
📚 Từ phái sinh: 강평(講評): 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)