🌟 공평하다 (公平 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공평하다 (
공평하다
) • 공평한 (공평한
) • 공평하여 (공평하여
) 공평해 (공평해
) • 공평하니 (공평하니
) • 공평합니다 (공평함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 공평(公平): 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고름.
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội
🗣️ 공평하다 (公平 하다) @ Giải nghĩa
- 불편부당하다 (不偏不黨하다) : 어느 한쪽으로 치우치지 않고 아주 공평하다.
🗣️ 공평하다 (公平 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 공평하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10)