🌷 Initial sound: ㄱㅊ
☆ CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 90 ALL : 133
•
경찰
(警察)
:
사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân.
•
경치
(景致)
:
자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực.
•
근처
(近處)
:
어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó.
•
김치
:
배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIMCHI: Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men.
•
공책
(空冊)
:
글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh.
•
규칙
(規則)
:
여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ.
•
기차
(汽車)
:
사람이나 물건을 싣고 연료의 힘으로 철도 위를 달리는, 길이가 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HOẢ, XE LỬA: Tàu dài, chở người hoặc hàng hoá và chạy trên đường sắt bằng sức mạnh của nhiên liệu.
•
기침
:
폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HO: Việc không khí từ phổi đi qua cổ họng bật ra thành tiếng không trong trẻo rồi đột nhiên được thoát ra.
•
관찰
(觀察)
:
사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT: Việc tìm hiểu một cách tỉ mỉ và cẩn thận theo đúng với bản chất mà sự vật hay hiện tượng có.
•
고층
(高層)
:
여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.
•
교체
(交替/交遞)
:
특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác.
•
개최
(開催)
:
모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức.
•
건축
(建築)
:
집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường.
•
고추
:
손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ỚT, TRÁI ỚT: Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay.
•
계층
(階層)
:
한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội.
•
가치
(價値)
:
값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá.
•
기초
(基礎)
:
사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.
•
감축
(減縮)
:
어떤 것의 수나 양을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮT GIẢM, SỰ GIẢM BỚT, SỰ RÚT GỌN: Việc giảm số hay lượng của cái gì đó.
•
가책
(呵責)
:
자기나 남의 잘못을 꾸짖음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁCH CỨ, SỰ TRÁCH MÓC, SỰ DÀY VÒ, SỰ DẰN VẶT: Việc quở trách lỗi lầm của mình hay người khác.
•
거처
(居處)
:
일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ Ở, NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Địa điểm lựa chọn và lưu lại sống trong khoảng thời gian nhất định.
•
가출
(家出)
:
가정을 버리고 집을 나가서 돌아오지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Việc từ bỏ gia đình, đi khỏi nhà và không quay về.
•
고충
(苦衷)
:
괴로운 마음이나 어려운 사정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG KHÓ KHĂN, TÌNH HUỐNG KHÓ XỬ: Tình huống khó khăn hoặc tình trạng phiền phức.
•
고체
(固體)
:
일정한 굳은 모양과 부피를 가지고 있어서 만지고 볼 수 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT RẮN, VẬT THỂ RẮN: Vật chất có hình dạng và kích thước nhất định, có thể nhìn và sờ nắm được.
•
골치
:
(속된 말로) 머리.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Đầu.
•
곤충
(昆蟲)
:
나비, 잠자리, 벌 등과 같이 머리, 가슴, 배 세 부분으로 되어 있고 몸에 마디가 많은 작은 동물.
☆
Danh từ
🌏 CÔN TRÙNG: Động vật nhỏ như bươm bướm, chuồn chuồn hay ong có nhiều đốt trên cơ thể và được chia thành ba phần đầu, ngực, bụng.
•
경청
(傾聽)
:
다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 들음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚ Ý LẮNG NGHE: Sự tập trung chú ý cao độ để nghe điều người khác nói.
•
감촉
(感觸)
:
어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TIẾP XÚC, CẢM NHẬN: Cảm giác xuất hiện vì cái gì đó chạm vào da.
•
격차
(隔差)
:
수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.
•
관측
(觀測)
:
눈이나 기계로 자연 현상을 자세히 살펴보아 어떤 사실을 짐작하거나 알아냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN TRẮC: Việc quan sát chi tiết bằng mắt hay sử dụng máy móc tìm hiểu một hiện tượng tự nhiên rồi dự đoán hoặc tìm ra một sự thật nào đó.
•
관청
(官廳)
:
국가의 사무를 집행하는 기관. 또는 그 건물.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN CHÍNH PHỦ: Cơ quan thi hành công việc của quốc gia. Hoặc toà nhà như thế.
•
개척
(開拓)
:
거친 땅을 일구어 농사를 지을 수 있는 땅으로 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI HOANG, SỰ KHAI KHẨN: Việc khai phá đất hoang, biến thành đất có thể trồng trọt được.
•
고찰
(考察)
:
어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY XÉT, SỰ ĐIỀU TRA, SỰ CÂN NHẮC, KHẢO SÁT: Sự suy nghĩ kỹ về một điều gì đó hoặc nghiên cứu sâu về một vấn đề.
•
구출
(救出)
:
위험한 상황에서 구해 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CỨU THOÁT, SỰ GIẢI THOÁT: Việc cứu ra khỏi tình trạng nguy hiểm.
•
개체
(個體)
:
전체를 이루는 낱낱의 존재.
☆
Danh từ
🌏 CÁ THỂ: Tồn tại riêng lẻ tạo nên toàn thể.
•
간첩
(間諜)
:
한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 GIÁN ĐIỆP: Người làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.
•
귀천
(貴賤)
:
직업, 신분, 지위 등의 높고 낮음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SANG HÈN: Sự cao thấp của nghề nghiệp, thân phận, địa vị v.v...
•
기체
(氣體)
:
일정한 모양이나 부피가 없고 널리 퍼지려는 성질이 있어 자유롭게 떠서 돌아다니는 물질.
☆
Danh từ
🌏 THỂ KHÍ: Vật chất có tính chất tỏa rộng ra xung quanh, không có khối lượng hay hình dạng nhất định, lơ lửng và bay tự do.
•
검찰
(檢察)
:
범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일. 또는 그 일을 하는 정부 기관.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KHỞI TỐ, CƠ QUAN KIỂM SÁT: Việc điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội. Hoặc cơ quan chính phủ làm việc đó.
•
과찬
(過讚)
:
지나치게 칭찬함. 또는 그런 칭찬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ KHEN, LỜI QUÁ KHEN: Sự tán thưởng quá mức. Hoặc lời khen như vậy.
•
구청
(區廳)
:
구의 행정 사무를 맡아보는 기관.
☆
Danh từ
🌏 GU-CHEONG, ỦY BAN QUẬN: Cơ quan nhà nước phụ trách công tác hành chính của một quận.
•
구축
(構築)
:
시설물을 지음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC XÂY DỰNG: Việc xây dựng cơ sở vật chất.
•
권총
(拳銃)
:
한 손에 쥐고 사용하는 작고 짧은 총.
☆
Danh từ
🌏 SÚNG LỤC, SÚNG NGẮN: Khẩu súng nhỏ và ngắn, có thể cầm và bắn bằng một tay.
•
가축
(家畜)
:
사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 GIA SÚC: Con thú được con người nuôi tại nhà để có được sự giúp ích cho cuộc sống.
• Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53)