🌟 격차 (隔差)

  Danh từ  

1. 수준이나 품질, 수량 등이 서로 벌어진 차이.

1. SỰ KHÁC BIỆT, SỰ CHÊNH LỆCH: Sự khác nhau do số lượng, chất lượng hay trình độ chênh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈부 격차.
    The gap between the rich and the poor.
  • Google translate 소득 격차.
    Income gap.
  • Google translate 생활 수준의 격차.
    Difference in living standards.
  • Google translate 격차가 벌어지다.
    The gap widens.
  • Google translate 격차가 심하다.
    The gap is wide.
  • Google translate 격차가 좁혀지다.
    The gap narrows.
  • Google translate 격차가 크다.
    The gap is wide.
  • Google translate 격차를 늘리다.
    Close the gap.
  • Google translate 격차를 보이다.
    A gap.
  • Google translate 격차를 줄이다.
    Close the gap.
  • Google translate 격차를 해소하다.
    Close the gap.
  • Google translate 빈부 격차가 심해지면서 사회에 대한 하층민의 불만이 증가하였다.
    As the gap between the rich and the poor widened, the discontent among the lower class toward society increased.
  • Google translate 이번 시험에서 전교 일 등과 꼴등 학생의 점수는 오십 점의 격차를 보였다.
    The scores of the first and last students in the test were 50 points apart.
  • Google translate 비정규직 노동자들이 요구하는 것이 무엇입니까?
    What are non-regular workers demanding?
    Google translate 정규직과 비정규직의 근무 환경 격차를 줄여 달라고 하고 있습니다.
    They want to narrow the working environment gap between regular and non-regular workers.

격차: gap; differential,かくさ【格差】,inégalité, disparité, écart,brecha, abismo, desnivel,اختلاف ، فرق ، تفاوت ، تدرّج ، تباين,ялгаа,sự khác biệt, sự chênh lệch,ความแตกต่าง, ความไม่เท่าเทียม, ความเหลื่อมล้ำ, ช่องว่าง,kesenjangan, selisih, perbedaan,разница,差距,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격차 (격차)
📚 thể loại: Mức độ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 격차 (隔差) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)