🌟 유관하다 (有關 하다)

Tính từ  

1. 관계나 관련이 있다.

1. HỮU QUAN, LIÊN QUAN: Có quan hệ hoặc liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유관한 기관.
    Relevant agency.
  • Google translate 유관한 부처.
    Relevant buddha.
  • Google translate 유관한 사항.
    Relevant.
  • Google translate 유관한 조직.
    Relevant tissue.
  • Google translate 사건과 유관하다.
    Be concerned with the case.
  • Google translate 새로운 양식의 건축물은 한국 건축의 발달에 유관할 것으로 보인다.
    The new style of architecture is likely to be related to the development of korean architecture.
  • Google translate 손의 힘과 팔의 힘은 서로 유관하기 때문에 팔 힘이 센 사람은 손힘도 세다.
    For the strength of the hand and the strength of the arm are related to each other, so he who has strong arms has strong hands.
  • Google translate 임금이 불평등한 현상이 심해지고 있습니다.
    Wage inequality is getting worse.
    Google translate 직업에 따른 임금 격차 현상과도 유관한 것 같습니다.
    It seems to be related to the wage gap between jobs.

유관하다: related; concerned,かんけいがある【関係がある】,concerné,relativo,متعلق بـ,холбоо хамааралтай байх,hữu quan, liên quan,สัมพันธ์, เกี่ยวดอง, เกี่ยวข้อง,terkait, berkaitan,,有关的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유관하다 (유ː관하다) 유관한 (유ː관한) 유관하여 (유ː관하여) 유관해 (유ː관해) 유관하니 (유ː관하니) 유관합니다 (유ː관함니다)
📚 Từ phái sinh: 유관(有關): 관계나 관련이 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)