🌟 유관하다 (有關 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유관하다 (
유ː관하다
) • 유관한 (유ː관한
) • 유관하여 (유ː관하여
) 유관해 (유ː관해
) • 유관하니 (유ː관하니
) • 유관합니다 (유ː관함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유관(有關): 관계나 관련이 있음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 유관하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)