🌟 기침

☆☆☆   Danh từ  

1. 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일.

1. SỰ HO: Việc không khí từ phổi đi qua cổ họng bật ra thành tiếng không trong trẻo rồi đột nhiên được thoát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심한 기침.
    A bad cough.
  • Google translate 기침 소리.
    The sound of coughing.
  • Google translate 기침이 나다.
    Cough.
  • Google translate 기침이 멎다.
    Cough stops.
  • Google translate 기침을 하다.
    Cough.
  • Google translate 나는 기침을 멎게 하는 약을 사 먹었으나 별 효과가 없었다.
    I bought a cough-stopping drug, but it didn't work.
  • Google translate 할아버지께서는 감기 때문에 기침을 심하게 하시다가 결국 피까지 토하셨다.
    Grandfather coughed heavily because of a cold and eventually vomited blood.
  • Google translate 약을 먹어도 기침이 계속 나네요.
    I keep coughing even though i take medicine.
    Google translate 심해지기 전에 병원에 가 보세요.
    You should see a doctor before it gets worse.

기침: cough,せき【咳】,toux,tos,سعال,ханиад,sự ho,การไอ, การจาม,batuk,кашель,咳嗽,

2. 목소리를 가다듬거나 인기척을 내기 위해 일부러 목구멍으로 터져 나오게 하는 숨소리.

2. SỰ ĐẰNG HẮNG: Tiếng thở cố ý làm thoát ra khỏi cổ họng để ra dấu hiệu hoặc điều chỉnh giọng nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 억지 기침.
    Forceful cough.
  • Google translate 가벼운 기침.
    A mild cough.
  • Google translate 기침 소리.
    The sound of coughing.
  • Google translate 기침을 멈추다.
    Stop coughing.
  • Google translate 기침을 하다.
    Cough.
  • Google translate 지수는 발표를 하기 전 목소리를 가다듬기 위해 기침을 하였다.
    Jisoo coughed to clear her voice before making the announcement.
  • Google translate 나는 목구멍에 걸린 가래가 거슬려 기침을 여러 번 했지만 쉽게 나아지지 않았다.
    I coughed several times because the phlegm stuck in my throat irritated me, but it didn't get better easily.
  • Google translate 우리 이제 합창을 시작해 볼까요?
    Shall we start the chorus now?
    Google translate 그전에 기침으로 목청을 먼저 한 번 가다듬읍시다.
    Before that, let's clear your throat with a cough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기침 (기침)
📚 Từ phái sinh: 기침하다: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오다., 목소리를…
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 기침 @ Giải nghĩa

🗣️ 기침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)