🌟 콜록거리다

Động từ  

1. 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다.

1. HO SÙ SỤ, HO KHÙ KHỤ: Liên tiếp phát ra tiếng ho bộc lên từ trong lồng ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜록거리는 환자.
    Coughing patient.
  • Google translate 아이가 콜록거리다.
    The child is cropping.
  • Google translate 기침을 콜록거리다.
    Coughing cough.
  • Google translate 지수는 감기에 걸려서 기침을 콜록거리고 코를 훌쩍댔다.
    Jisoo caught a cold and coughed and sniffled.
  • Google translate 노인이 담배를 피우자 아이들은 콜록거리며 자리를 떠났다.
    When the old man smoked, the children coughed away.
  • Google translate 승규야, 너 아까부터 계속 콜록거리는 걸 보니 감기에 걸렸구나?
    Seung-gyu, you caught a cold because you've been coughing all along, haven't you?
    Google translate 그런가 봐요. 기침이 계속 나오네요.
    I guess so. i keep coughing.
Từ đồng nghĩa 콜록대다: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다.
Từ đồng nghĩa 콜록콜록하다: 가슴 속에서 계속해서 울려 나오는 기침 소리를 내다.

콜록거리다: keep coughing,ごほんごほんとする,tousser en continu,toser,يصدر صوت "كول لوك",бүгшүүлэн ханиалгах,ho sù sụ, ho khù khụ,โขลก ๆ, ค๊อก ๆ, แค๊ก ๆ,terus mengeluarkan bunyi batuk,,咳个不停,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콜록거리다 (콜록꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 콜록: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.

🗣️ 콜록거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 콜록거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43)