🌟 콜록

Phó từ  

1. 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리.

1. KHÙ KHỤ: Tiếng ho phát ra trong ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜록 소리.
    Coughing sound.
  • Google translate 콜록 소리를 내다.
    Cough.
  • Google translate 콜록 기침을 하다.
    Cough.
  • Google translate 승규는 감기에 걸렸는지 연신 콜록 소리를 냈다.
    Seung-gyu kept making a cough as if he had a cold.
  • Google translate 도서관은 누군가 콜록 기침을 하는 소리 말고는 아무 소리도 나지 않았다.
    The library made no sound except for the sound of someone coughing.
  • Google translate 여보, 아침부터 콜록 소리가 끊이지 않아 아이가 걱정돼요.
    Honey, i'm worried about the baby because of the constant sound of the coughs in the morning.
    Google translate 그럼 빨리 병원에 데려갑시다.
    Then let's get him to the hospital quickly.

콜록: with a cough,ごほん,,tosiendo fuerte,صوت "كول لوك",бүгшүүлэх, пөг пөг,khù khụ,โขลก ๆ, ค๊อก ๆ, แค๊ก ๆ,krok krok,,吭吭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콜록 (콜록)
📚 Từ phái sinh: 콜록거리다: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다. 콜록대다: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 계속해서 내다. 콜록하다: 가슴 속에서 울려 나오는 기침 소리를 내다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53)