🌟 코란 (Koran)

Danh từ  

1. 이슬람교의 이치와 가르침을 적은 책.

1. KINH KORAN: Sách ghi lại lời răn dạy hoặc giáo lí của đạo Hồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코란의 가르침.
    The teachings of the koran.
  • Google translate 코란의 내용.
    Content of the koran.
  • Google translate 코란을 받들다.
    Hold the quran.
  • Google translate 코란을 읽다.
    Read the quran.
  • Google translate 코란을 공부하다.
    Study the koran.
  • Google translate 이슬람교를 믿는 내 친구는 매일 코란을 읽는다.
    My friend who believes in islam reads the quran every day.
  • Google translate 이슬람교에 관심이 생긴 지수는 요즘 코란을 공부하고 있다.
    Jisoo, who is interested in islam, is studying the koran these days.
  • Google translate 선생님, 이슬람교에도 경전이 있나요?
    Sir, does islam have a scripture?
    Google translate 그럼. 코란이라고 하는 경전이 있단다.
    Yeah. there's a scripture called the koran.

코란: the Koran; the holy book,コーラン。クルアーン,Coran,Corán,القرآن,Коран,kinh Koran,คัมภีร์อัลกุรอาน,Al-Quran,Коран,古兰经,


📚 Variant: 꾸란 쿠란

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)