🌟 클럽 (club)

Danh từ  

1. 취미 활동을 함께 하거나 서로 친해지기 위한 목적으로 조직한 단체.

1. CÂU LẠC BỘ: Tổ chức được thành lập với mục đích (cho mọi người) trở nên thân thiết hoặc cùng nhau hoạt động sở thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사교 클럽.
    A social club.
  • Google translate 축구 클럽.
    Football club.
  • Google translate 클럽에 가입하다.
    Join a club.
  • Google translate 클럽에 참가하다.
    Join a club.
  • Google translate 클럽을 만들다.
    Form a club.
  • Google translate 음악에 관심이 많은 세윤이는 재즈 클럽에 가입하였다.
    Seyoon, who is interested in music, joined the jazz club.
  • Google translate 유민이는 등산 클럽 회원으로 활동하며 주말마다 산에 오른다.
    Yumin works as a member of a climbing club and climbs the mountain every weekend.
  • Google translate 지수야, 넌 주말에 주로 뭐 하니?
    Jisoo, what do you usually do on weekends?
    Google translate 나 얼마 전에 테니스 클럽에 가입했잖아. 주말마다 테니스장에 가서 경기를 해.
    I just joined a tennis club. i go to the tennis court and play every weekend.
Từ đồng nghĩa 동우회(同友會): 뜻이나 취미가 같은 사람들이 어떤 목적으로 만든 모임.

클럽: club,クラブ。どうこうかい【同好会】,club,club,رابِطَة، نادي,клуб,câu lạc bộ,สมาคม, ชมรม,klub,общественный клуб; кружок по интересам,俱乐部,


📚 Variant: 크럽

🗣️ 클럽 (club) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98)