🌟 마담 (madame)

Danh từ  

1. 술집, 다방 등의 여자 주인.

1. BÀ CHỦ QUÁN, MA-ĐAM: Bà chủ của quán rượu, phòng trà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다방 마담.
    Dabang madam.
  • Google translate 룸살롱 마담.
    Room saloon madam.
  • Google translate 카페 마담.
    Cafe madame.
  • Google translate 클럽 마담.
    Club madam.
  • Google translate 마담은 우리를 보자 반갑게 맞으며 방으로 안내했다.
    Madame hong greeted us warmly when she saw us and guided us to the room.
  • Google translate 그들이 자주 가는 다방에서는 성격 좋은 마담이 늘 그들과 말동무를 해 주었다.
    In the tea room they frequented, madame, who was of good character, was always with them.
  • Google translate 아까 그분은 뭐 하시는 분이예요?
    What's he doing?
    Google translate 이 근처 룸살롱의 마담이에요.
    Madam from a nearby room salon.

마담: manageress,マダム,,tabernera, dueña de cafetería,مضيفة، مدام,эзэн авхай, эзэн хадагтай,bà chủ quán, ma-đam,เจ้าของร้านผู้หญิง, หญิงเจ้าของร้าน,madam,,女老板,老板娘,大堂经理,

🗣️ 마담 (madame) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)