🌟 마담 (madame)

Danh từ  

1. 술집, 다방 등의 여자 주인.

1. BÀ CHỦ QUÁN, MA-ĐAM: Bà chủ của quán rượu, phòng trà...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다방 마담.
    Dabang madam.
  • 룸살롱 마담.
    Room saloon madam.
  • 카페 마담.
    Cafe madame.
  • 클럽 마담.
    Club madam.
  • 마담은 우리를 보자 반갑게 맞으며 방으로 안내했다.
    Madame hong greeted us warmly when she saw us and guided us to the room.
  • 그들이 자주 가는 다방에서는 성격 좋은 마담이 늘 그들과 말동무를 해 주었다.
    In the tea room they frequented, madame, who was of good character, was always with them.
  • 아까 그분은 뭐 하시는 분이예요?
    What's he doing?
    이 근처 룸살롱의 마담이에요.
    Madam from a nearby room salon.

🗣️ 마담 (madame) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sở thích (103)