🌟 매다

☆☆☆   Động từ  

1. 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.

1. CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노끈.
    A bare string.
  • Google translate 밧줄을 매다.
    Tie a rope.
  • Google translate 신발 끈을 매다.
    Tie one's shoelaces.
  • Google translate 운동화 끈을 고쳐 매다.
    Fix the shoelaces.
  • Google translate 줄을 매다.
    Tie a string.
  • Google translate 나는 아이의 풀린 신발 끈을 매어 주었다.
    I tied the child's untied shoelaces.
  • Google translate 나는 달리기 시합 전에 운동화 끈을 단단히 고쳐 매는 버릇이 있다.
    I have a habit of fastening my shoelaces before a running race.

매다: tie; bind; lace,むすぶ【結ぶ】,nouer, lacer,atar, anudar,يربط,уях, зангидах,cột, buộc, thắt,รัด, ผูก, มัด, ผูกมัด,mengikat,завязывать; связывать; привязывать,系,绑,

2. 긴 띠나 끈을 몸에 두르거나 묶다.

2. THẮT, QUẤN, ĐEO: Quấn hay cột băng hay dây dài vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넥타이.
    A bare tie.
  • Google translate 댕기를 매다.
    Tie a dengue.
  • Google translate 머리띠를 매다.
    Tie a headband.
  • Google translate 벨트를 매다.
    Fasten a belt.
  • Google translate 붕대를 매다.
    Tie a bandage.
  • Google translate 스카프를 매다.
    Put on a scarf.
  • Google translate 안전띠를 매다.
    Fasten a seat belt.
  • Google translate 허리띠를 매다.
    Tie the belt.
  • Google translate 발목에 매다.
    Tie it to the ankle.
  • Google translate 허리에 매다.
    Tie on the waist.
  • Google translate 나는 남편의 목에 넥타이를 매어 주었다.
    I tied a tie around my husband's neck.
  • Google translate 유민이는 스카프를 예쁘게 매고 남자 친구를 만나러 갔다.
    Yu-min went to meet her boyfriend with a pretty scarf.
  • Google translate 엄마, 한복 입을 때 발목에 대님 매는 방법 좀 가르쳐 주세요.
    Mom, please teach me how to wear a traditional korean dress on my ankle.
    Google translate 자, 이렇게 매면 된단다.
    Now, you can tie it like this.

4. 없어지거나 달아나지 않도록 줄이나 끈 등으로 무엇에 묶어 놓다.

4. CỘT LẠI, TRÓI LẠI, BUỘC LẠI: Cột bằng dây thừng hay dây... vào cái gì đó để không bị mất hoặc trốn mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축을 매다.
    Livestock.
  • Google translate 개를 매다.
    Tie a dog.
  • Google translate 말을 매다.
    Tie a horse.
  • Google translate 배를 매다.
    Tie a boat.
  • Google translate 소를 매다.
    Tie a cow.
  • Google translate 양을 매다.
    Tie the sheep.
  • Google translate 죄인을 매다.
    Tie a sinner.
  • Google translate 자전거를 매다.
    Bike a bicycle.
  • Google translate 노끈으로 매다.
    Tie with a cord.
  • Google translate 동아줄로 매다.
    Tie in a rope.
  • Google translate 줄로 매다.
    Tie it in a rope.
  • Google translate 난간에 매다.
    Tie on the railing.
  • Google translate 말뚝에 매다.
    Tie it to a stake.
  • Google translate 선착장에 매다.
    Tie to the dock.
  • Google translate 외양간에 매다.
    Tie it to the stable.
  • Google translate 아버지는 송아지를 뒷마당 나무에 매어 놓으셨다.
    Father tied the calf to a tree in the backyard.
  • Google translate 태풍이 불자 어부들은 배의 닻줄을 바위에 단단히 매어 놓았다.
    When the typhoon blew, fishermen tied the ship's anchor ropes tightly to the rocks.

3. 떨어지지 않도록 끈이나 줄로 묶어 걸다.

3. GIĂNG, MẮC, CỘT LÊN: Cột và treo lên bằng dây thừng hay dây để không rơi xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그네를 매다.
    Tie the swing.
  • Google translate 목을 매다.
    Hang your neck.
  • Google translate 밧줄을 매다.
    Tie a rope.
  • Google translate 빨랫줄을 매다.
    Tie the clothesline.
  • Google translate 나무에 매다.
    Tie to a tree.
  • Google translate 대들보에 매다.
    Fasten on a beam.
  • Google translate 아버지는 집 앞 나무에 그네를 매어 주셨다.
    My father put a swing on the tree in front of my house.
  • Google translate 누나는 마당에 빨랫줄을 매어 빨래를 널었다.
    My sister hung up the laundry in the yard.

5. (비유적으로) 어떤 데에서 떠나지 못하고 딸리어 있다.

5. THẮT CHẶT: (cách nói ẩn dụ) Không thể rời khỏi nơi nào đó mà bám vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목을 매다.
    Hang your neck.
  • Google translate 학부모들이 왜 자식들 성적에만 목을 매는지 이해할 수 없다.
    I don't understand why parents hang on to their children's grades.
  • Google translate 승규는 다른 여자는 쳐다도 보지 않고 오직 지수한테만 목을 매고 따라다녔다.
    Seung-gyu didn't even look at the other woman, but only hung on ji-su and followed her around.
  • Google translate 엄마, 저 그 콘서트에 갈 거에요.
    Mom, i'm going to the concert.
    Google translate 너 자꾸 연예인한테 목 맬래?
    Do you want to get thirsty from celebrities?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매다 (매ː다) (매ː) 매니 (매ː니)
📚 Từ phái sinh: 매이다: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다., 몸에 두르거나 감은 끈이나 …
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục   Dáng vẻ bề ngoài  

📚 Annotation: 주로 '목을 매다'로 쓴다.


🗣️ 매다 @ Giải nghĩa

🗣️ 매다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124)