🌟 매다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매다 (
매ː다
) • 매 (매ː
) • 매니 (매ː니
)
📚 Từ phái sinh: • 매이다: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다., 몸에 두르거나 감은 끈이나 …
📚 thể loại: Hành vi mặc trang phục Dáng vẻ bề ngoài📚 Annotation: 주로 '목을 매다'로 쓴다.
🗣️ 매다 @ Giải nghĩa
🗣️ 매다 @ Ví dụ cụ thể
- 십자가를 매다. [십자가 (十字架)]
- 스카프를 매다. [스카프 (scarf)]
- 안전띠를 매다. [안전띠 (安全띠)]
- 안전벨트를 매다. [안전벨트 (安全belt)]
- 보리밭을 매다. [보리밭]
- 닻줄을 매다. [닻줄]
- 꽉 매다. [꽉]
- 머리띠를 매다. [머리띠]
- 벌이줄을 매다. [벌이줄]
- 벌이줄을 잡아매다. [벌이줄]
- 짤록 매다. [짤록]
- 든든히 매다. [든든히]
- 망건을 매다. [망건 (網巾)]
- 망건을 졸라매다. [망건 (網巾)]
- 테를 매다. [테]
- 샅바를 매다. [샅바]
- 밭을 매다. [밭]
- 머플러를 매다. [머플러 (muffler)]
- 발을 매다. [발]
- 넥타이를 단정히 매다. [단정히 (端正히)]
- 되게 매다. [되다]
- 단단히 동여매다. [단단히]
- 단단히 매다. [단단히]
- 허리띠를 매다. [허리띠]
- 허리띠를 졸라매다. [허리띠]
- 허리춤에 매다. [허리춤]
- 허리에 띠를 매다. [띠]
- 띠를 단단히 매다. [띠]
- 벨트를 매다. [벨트 (belt)]
- 줄을 매다. [줄]
- 붕대를 매다. [붕대 (繃帶)]
- 느슨하게 매다. [느슨하다]
- 느슨히 매다. [느슨히]
- 등에 매다. [등]
- 질끈 동여매다. [질끈]
- 질끈 둘러매다. [질끈]
- 허리띠를 질끈 매다. [질끈]
- 대님을 매다. [대님]
- 등산화의 끈을 매다. [등산화 (登山靴)]
- 들메끈을 동여매다. [들메끈]
- 들메끈을 매다. [들메끈]
- 호미로 김을 매다. [호미]
- 짚을 매다. [짚]
- 논을 매다. [논]
- 댕기를 매다. [댕기]
- 포대기로 매다. [포대기]
- 말뚝에 매다. [말뚝]
- 괭이로 밭을 매다. [괭이]
- 쇠갈고리에 매다. [쇠갈고리]
- 고삐를 매다. [고삐]
- 새끼로 매다. [새끼]
- 칡넝쿨로 매다. [칡넝쿨]
- 혁대를 매다. [혁대 (革帶)]
- 옷고름을 매다. [옷고름]
- 타이를 매다. [타이 (tie)]
- 빨랫줄을 매다. [빨랫줄]
- 리본을 매다. [리본 (ribbon)]
- 느직하게 매다. [느직하다]
- 잘록 매다. [잘록]
- 칭칭 동여매다. [칭칭]
- 칭칭 매다. [칭칭]
- 전대를 매다. [전대 (纏帶)]
- 끄나풀을 매다. [끄나풀]
- 구두끈을 동여매다. [구두끈]
- 구두끈을 매다. [구두끈]
- 활을 매다. [활]
- 나비넥타이를 매다. [나비넥타이 (나비necktie)]
- 넥타이를 매다. [넥타이 (necktie)]
- 고랑을 매다. [고랑]
- 갓끈을 매다. [갓끈]
- 고름을 매다. [고름]
- 김을 매다. [김]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 매다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)