🌟 잘록

Phó từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

1. HÕM VÀO, THẮT EO: Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘록 누르다.
    Press gently.
  • Google translate 잘록 들어가다.
    Slip in.
  • Google translate 잘록 매다.
    Tie it up.
  • Google translate 잘록 묶다.
    Tie it up.
  • Google translate 잘록 묶이다.
    Tie up.
  • Google translate 지수는 숱이 많고 긴 머리를 잘록 묶고 다녔다.
    Jisoo had her long, thick hair tied up.
  • Google translate 나는 선물할 수건들에 예쁜 리본을 잘록 매어 포장했다.
    I wrapped pretty ribbons in towels to present.
  • Google translate 이 옷은 허리 곡선이 잘록 들어가 있어서 날씬해 보여요.
    This dress has a fine waistline, so it looks slim.
    Google translate 예쁘네요. 한번 입어 볼게요.
    Pretty. i'll try it on.
센말 짤록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

잘록: in a curved manner,,,hundidamente, abolladamente, finamente, delgadamente,بشكل ضيّق ، بشكل نحيل,хонхорхой, цааш орсон,hõm vào, thắt eo,คอด, ลักษณะที่เว้าเข้าไป,ramping, lampai, semampai,впало; углублённо,凹陷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘록 (잘록)
📚 Từ phái sinh: 잘록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226)