🌟 잘록

Phó từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

1. HÕM VÀO, THẮT EO: Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘록 누르다.
    Press gently.
  • 잘록 들어가다.
    Slip in.
  • 잘록 매다.
    Tie it up.
  • 잘록 묶다.
    Tie it up.
  • 잘록 묶이다.
    Tie up.
  • 지수는 숱이 많고 긴 머리를 잘록 묶고 다녔다.
    Jisoo had her long, thick hair tied up.
  • 나는 선물할 수건들에 예쁜 리본을 잘록 매어 포장했다.
    I wrapped pretty ribbons in towels to present.
  • 이 옷은 허리 곡선이 잘록 들어가 있어서 날씬해 보여요.
    This dress has a fine waistline, so it looks slim.
    예쁘네요. 한번 입어 볼게요.
    Pretty. i'll try it on.
센말 짤록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘록 (잘록)
📚 Từ phái sinh: 잘록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)