🌟 잘록하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘록하다 (
잘로카다
) • 잘록한 (잘로칸
) • 잘록하여 (잘로카여
) 잘록해 (잘로캐
) • 잘록하니 (잘로카니
) • 잘록합니다 (잘로캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 잘록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 잘록하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)