🌟 잘록하다

Tính từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

1. HÕM VÀO, THẮT EO: Một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘록한 부분.
    The fine parts.
  • Google translate 잘록한 허리.
    Thick waist.
  • Google translate 잘록하게 들어가다.
    Sliced in.
  • Google translate 잘록하게 묶다.
    Tie it tightly.
  • Google translate 가운데가 잘록하다.
    Small in the middle.
  • Google translate 내 원피스는 허리 부분이 들어가서 잘록한 허리를 살려 주는 옷이다.
    My dress is a dress that goes into the waist to save the narrow waist.
  • Google translate 유민이는 언제나 머리카락을 머리 끈으로 잘록하게 묶고 다녔다.
    Yu-min always had her hair tied up with a hair tie.
  • Google translate 이 컵은 왜 가운데만 잘록하지?
    Why is this cup only small in the middle?
    Google translate 손으로 잡기 편하라고 그렇게 만들었나 봐.
    I guess they made it so that it's easy to hold by hand.
센말 짤록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

잘록하다: narrow; curved in,くびれる【括れる】,renfoncé, rentré,hundido, abollado, fino, delgado,مقعّر,хонхорхой, цааш орсон, хонхойсон,hõm vào, thắt eo,คอด, เว้า,ramping, lampai, semampai,впалый; углубленный; запалый,纤细,凹陷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘록하다 (잘로카다) 잘록한 (잘로칸) 잘록하여 (잘로카여) 잘록해 (잘로캐) 잘록하니 (잘로카니) 잘록합니다 (잘로캄니다)
📚 Từ phái sinh: 잘록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)