🌟 잘록

Phó từ  

1. 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

1. HÕM VÀO, THẮT EO: Hình ảnh một phần của đồ vật dài bị hõm trũng vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘록 누르다.
    Press gently.
  • Google translate 잘록 들어가다.
    Slip in.
  • Google translate 잘록 매다.
    Tie it up.
  • Google translate 잘록 묶다.
    Tie it up.
  • Google translate 잘록 묶이다.
    Tie up.
  • Google translate 지수는 숱이 많고 긴 머리를 잘록 묶고 다녔다.
    Jisoo had her long, thick hair tied up.
  • Google translate 나는 선물할 수건들에 예쁜 리본을 잘록 매어 포장했다.
    I wrapped pretty ribbons in towels to present.
  • Google translate 이 옷은 허리 곡선이 잘록 들어가 있어서 날씬해 보여요.
    This dress has a fine waistline, so it looks slim.
    Google translate 예쁘네요. 한번 입어 볼게요.
    Pretty. i'll try it on.
센말 짤록: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목한 모양.

잘록: in a curved manner,,,hundidamente, abolladamente, finamente, delgadamente,بشكل ضيّق ، بشكل نحيل,хонхорхой, цааш орсон,hõm vào, thắt eo,คอด, ลักษณะที่เว้าเข้าไป,ramping, lampai, semampai,впало; углублённо,凹陷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘록 (잘록)
📚 Từ phái sinh: 잘록하다: 긴 물건의 한 부분이 패어 들어가 오목하다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Gọi món (132) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)