🌟 혁대 (革帶)

Danh từ  

1. 가죽으로 만든 허리띠.

1. THẮT LƯNG DA, DÂY NỊT DA: Thắt lưng làm bằng da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈색 혁대.
    Brown belt.
  • Google translate 혁대를 끄르다.
    Turn off the revolution.
  • Google translate 혁대를 두르다.
    Put on a belt.
  • Google translate 혁대를 매다.
    Tie a belt.
  • Google translate 혁대를 조이다.
    Tighten the belt.
  • Google translate 혁대를 차다.
    Kick a belt.
  • Google translate 혁대를 풀다.
    Untie a revolution.
  • Google translate 그는 검정색 옷에 흰색 혁대로 포인트를 주었다.
    He gave points to black clothes with white revolutions.
  • Google translate 그는 헐거운 바지를 혁대로 고정시켰다.
    He bolted his loose trousers.
  • Google translate 밥 먹다 어디가?
    Where are you going after eating?
    Google translate 너무 배불러서 혁대 좀 풀고 오려고.
    I'm so full that i'm going to untie the belt.

혁대: leather belt,ベルト。かわベルト【革ベルト】,ceinture en cuire,cinturón de cuero,حزام,ширэн бүс,thắt lưng da, dây nịt da,เข็มขัดหนัง,ikat pinggang, sabuk,кожаный ремень; кожаный пояс,皮带,皮腰带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁대 (혁때)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)