🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

(改革) : 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢI CÁCH, ĐỔI MỚI: Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

(沿革) : 어떤 조직이나 제도 등이 바뀌고 변해 온 과정. Danh từ
🌏 QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN, LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Quá trình biến đổi, thay đổi tổ chức hay chế độ nào đó.

(皮革) : 가공하지 않은 날가죽과 매만져서 부드럽게 만든 가죽. Danh từ
🌏 DA THÔ: Da thô chưa gia công và da được xử lý làm cho mềm.

(變革) : 갑자기 빠르게 바꾸어 아주 달라지게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN CHUYỂN: Việc bỗng dưng thay đổi nhanh chóng làm cho trở nên khác đi hoàn toàn.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)