🌟 연혁 (沿革)

Danh từ  

1. 어떤 조직이나 제도 등이 바뀌고 변해 온 과정.

1. QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN, LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN: Quá trình biến đổi, thay đổi tổ chức hay chế độ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 연혁.
    Major history.
  • Google translate 제도의 연혁.
    The history of the system.
  • Google translate 연혁 소개.
    Introduction of history.
  • Google translate 역사와 연혁.
    History and history.
  • Google translate 연혁이 공개되다.
    The history is made public.
  • Google translate 연혁을 쌓다.
    Build a history.
  • Google translate 연혁을 정리하다.
    Organize the history.
  • Google translate 우리 학교는 오십 년의 학교 연혁을 정리하여 게시하였다.
    Our school has compiled and posted the school history of fifty years.
  • Google translate 회사에서는 신입 사원들에게 회사가 발전해 온 연혁을 소개하였다.
    The company introduced the history of the company's development to new employees.
  • Google translate 우리 협회의 역사에 대해 알 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to know about the history of our association?
    Google translate 협회 연혁을 찾아보시면 될 거예요.
    You'll find the history of the association.
Từ tham khảo 내력(來歷): 지금까지 지내온 과정이나 경력., 어떤 일이 있게 된 과정이나 까닭., 조…
Từ tham khảo 발자취: 발로 밟고 지나갈 때 남는 흔적. 또는 그때 나는 소리., (비유적으로) 과거에…

연혁: history,えんかく【沿革】,histoire, historique,historia, evolución, vicisitud,تاريخ,түүх, түүхэн товчоо,quá trình phát triển, lịch sử phát triển,ความเป็นมา, ประวัติความเป็นมา,sejarah, perjalanan, perkembangan,история развития,沿革,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연혁 (연ː혁) 연혁이 (연ː혀기) 연혁도 (연ː혁또) 연혁만 (연ː형만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)