💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 15

명 (革命) : 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일. Danh từ
🌏 CÁCH MẠNG: Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.

신 (革新) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỔI MỚI, SỰ CÁCH TÂN: Sự thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

신적 (革新的) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

신적 (革新的) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐỔI MỚI, TÍNH CHẤT CÁCH TÂN: Việc thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

대 (革帶) : 가죽으로 만든 허리띠. Danh từ
🌏 THẮT LƯNG DA, DÂY NỊT DA: Thắt lưng làm bằng da.

명가 (革命家) : 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일을 위해 활동하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CÁCH MẠNG: Người hoạt động vì sự đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.

명적 (革命的) : 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.

명적 (革命的) : 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Cái làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.

명하다 (革命 하다) : 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치다. Động từ
🌏 LÀM CÁCH MẠNG: Đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.

신되다 (革新 되다) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등이 완전히 바뀌어서 새롭게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỔI MỚI, ĐƯỢC CÁCH TÂN: Những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v... thay đổi một cách hoàn toàn và trở nên mới mẻ.

신하다 (革新 하다) : 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 하다. Động từ
🌏 ĐỔI MỚI, CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

파 (革罷) : 오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰. Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ, SỰ PHẾ BỎ: Sự làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...

파되다 (革罷 되다) : 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다. Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.

파하다 (革罷 하다) : 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다. Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...

혁하다 (赫赫 하다) : 공로나 업적 등이 뚜렷하다. Tính từ
🌏 LỪNG LẪY, LẪY LỪNG, VẺ VANG, HUY HOÀNG: Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.


:
Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Luật (42) Sở thích (103) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)