🌟 혁신하다 (革新 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁신하다 (
혁씬하다
)
📚 Từ phái sinh: • 혁신(革新): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함.
🗣️ 혁신하다 (革新 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기술을 혁신하다. [기술 (技術)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 혁신하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78)