🌟 혁신하다 (革新 하다)

Động từ  

1. 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 하다.

1. ĐỔI MỚI, CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혁신하는 기술.
    Innovative technology.
  • Google translate 경영을 혁신하다.
    Innovate management.
  • Google translate 구조를 혁신하다.
    Innovate structure.
  • Google translate 방법을 혁신하다.
    Innovate the method.
  • Google translate 정치를 혁신하다.
    Revolutionize politics.
  • Google translate 새 지도자는 취임 이후 가장 먼저 낡은 제도를 새롭게 혁신하였다.
    The new leader was the first to reform the old system since taking office.
  • Google translate 정부는 땅 투기를 방지하기 위해 조세 제도를 혁신했다.
    The government reformed the tax system to prevent land speculation.
  • Google translate 지금의 행정으로는 일이 많아질 수밖에 없습니다.
    The current administration will inevitably lead to more work.
    Google translate 맞아요. 행정을 혁신해야 보다 효율적으로 일을 처리할 수 있을 거예요.
    That's right. we need to innovate the administration so we can handle things more efficiently.
Từ đồng nghĩa 쇄신하다(刷新하다): 나쁜 관습이나 낡은 사상 등을 버리고 새롭게 하다.

혁신하다: innovate; reform; overhaul,かくしんする【革新する】,rénover, innover,innovar, reformar,يجدّد,шинэчлэх,đổi mới, cách tân,ปฏิรูป, ปรับปรุง,menginovasikan,реформировать; обновлять,革新,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁신하다 (혁씬하다)
📚 Từ phái sinh: 혁신(革新): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 함.

🗣️ 혁신하다 (革新 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Gọi món (132) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xem phim (105) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78)