🌟 혁명가 (革命家)

Danh từ  

1. 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일을 위해 활동하는 사람.

1. NHÀ CÁCH MẠNG: Người hoạt động vì sự đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산주의 혁명가.
    Communist revolutionaries.
  • Google translate 급진적인 혁명가.
    Radical revolutionary.
  • Google translate 혁명가가 나서다.
    A revolutionary steps forward.
  • Google translate 혁명가가 나타나다.
    Revolutionaries emerge.
  • Google translate 혁명가로 활동하다.
    To act as a revolutionary.
  • Google translate 그 사람은 혁명을 성공적으로 이끈 혁명가이다.
    He is a revolutionary who successfully led the revolution.
  • Google translate 혁명가는 사람들을 독려하면서 독재에 반대하는 싸움을 계속하였다.
    The revolutionary continued to fight against dictatorship, encouraging the people.
  • Google translate 이 정치인은 어떤 사람이야?
    What is this politician like?
    Google translate 노동자 출신이었는데 사회주의 운동을 이끌었던 혁명가가 되었지.
    He was a laborer and became a revolutionary who led the socialist movement.

혁명가: revolutionary,かくめいか【革命家】,révolutionnaire,revolucionario,ثوري,хувьсгалч,nhà cách mạng,นักปฏิวัติ,revolusioner,революционер,革命家,革命者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혁명가 (형명가)

🗣️ 혁명가 (革命家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86)