🌟 혁명가 (革命家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁명가 (
형명가
)
🗣️ 혁명가 (革命家) @ Ví dụ cụ thể
- 무정부주의 혁명가. [무정부주의 (無政府主義)]
🌷 ㅎㅁㄱ: Initial sound 혁명가
-
ㅎㅁㄱ (
형무관
)
: 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.
Danh từ
🌏 QUẢN GIÁO: Công chức nhà nước làm việc quản lý và hướng dẫn tội phạm trong nhà giam. -
ㅎㅁㄱ (
허무감
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HƯ VÔ, CẢM GIÁC TRỐNG TRẢI, CẢM GIÁC HƯ KHÔNG, CẢM GIÁC VÔ NGHĨA LÝ: Cảm giác trở nên không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁㄱ (
현미경
)
: 눈으로는 볼 수 없을 만큼 작은 물체나 물질을 크게 볼 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 KÍNH HIỂN VI: Dụng cụ được tạo ra để phóng to và nhìn rõ hơn các vật chất hoặc vật thể nhỏ mà không thể nhìn bằng mắt thường được. -
ㅎㅁㄱ (
핵무기
)
: 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기.
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ HẠT NHÂN: Vũ khí sử dụng sức mạnh xuất hiện từ phản ứng hạt nhân. -
ㅎㅁㄱ (
혁명가
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일을 위해 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CÁCH MẠNG: Người hoạt động vì sự đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.
• Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86)