ㅎㅁㄱ (
형무관
)
: 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.
Danh từ
🌏 QUẢN GIÁO: Công chức nhà nước làm việc quản lý và hướng dẫn tội phạm trong nhà giam.
ㅎㅁㄱ (
허무감
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HƯ VÔ, CẢM GIÁC TRỐNG TRẢI, CẢM GIÁC HƯ KHÔNG, CẢM GIÁC VÔ NGHĨA LÝ: Cảm giác trở nên không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất đơn côi và trống vắng.
ㅎㅁㄱ (
현미경
)
: 눈으로는 볼 수 없을 만큼 작은 물체나 물질을 크게 볼 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 KÍNH HIỂN VI: Dụng cụ được tạo ra để phóng to và nhìn rõ hơn các vật chất hoặc vật thể nhỏ mà không thể nhìn bằng mắt thường được.
ㅎㅁㄱ (
핵무기
)
: 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기.
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ HẠT NHÂN: Vũ khí sử dụng sức mạnh xuất hiện từ phản ứng hạt nhân.
ㅎㅁㄱ (
혁명가
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일을 위해 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CÁCH MẠNG: Người hoạt động vì sự đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.