🌟 핵무기 (核武器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핵무기 (
행무기
)
🗣️ 핵무기 (核武器) @ Ví dụ cụ thể
- 각국은 세계 평화를 위해 핵무기 사용을 불법화하는 협정을 맺었다. [불법화하다 (不法化하다)]
- 그들은 핵무기 해체 및 파괴를 위해 어마어마한 돈을 쏟아부었다. [해체 (解體)]
- 북한이 핵무기 실험을 하고 있다는 뉴스 봤어? [안보 (安保)]
- 북한에 핵무기 개발 의혹이 있다고 합니다. [사찰 (査察)]
- 응. 이웃 나라가 핵무기 발사 실험을 했거든. [발사 (發射)]
- 국제 단체들이 세계 평화를 위해 핵무기 확산 방지에 나섰다. [확산 (擴散)]
- 국제 사회는 핵무기 개발을 중단하지 않고 있는 나라들을 상대로 외교적 고립 조치를 취하고 있다. [외교적 (外交的)]
🌷 ㅎㅁㄱ: Initial sound 핵무기
-
ㅎㅁㄱ (
형무관
)
: 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.
Danh từ
🌏 QUẢN GIÁO: Công chức nhà nước làm việc quản lý và hướng dẫn tội phạm trong nhà giam. -
ㅎㅁㄱ (
허무감
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HƯ VÔ, CẢM GIÁC TRỐNG TRẢI, CẢM GIÁC HƯ KHÔNG, CẢM GIÁC VÔ NGHĨA LÝ: Cảm giác trở nên không có giá trị và không có ý nghĩa nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁㄱ (
현미경
)
: 눈으로는 볼 수 없을 만큼 작은 물체나 물질을 크게 볼 수 있게 만든 기구.
Danh từ
🌏 KÍNH HIỂN VI: Dụng cụ được tạo ra để phóng to và nhìn rõ hơn các vật chất hoặc vật thể nhỏ mà không thể nhìn bằng mắt thường được. -
ㅎㅁㄱ (
핵무기
)
: 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기.
Danh từ
🌏 VŨ KHÍ HẠT NHÂN: Vũ khí sử dụng sức mạnh xuất hiện từ phản ứng hạt nhân. -
ㅎㅁㄱ (
혁명가
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일을 위해 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ CÁCH MẠNG: Người hoạt động vì sự đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ.
• Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28)