🌟 핵무기 (核武器)

Danh từ  

1. 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기.

1. VŨ KHÍ HẠT NHÂN: Vũ khí sử dụng sức mạnh xuất hiện từ phản ứng hạt nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핵무기 보유국.
    Nuclear weapons state.
  • 핵무기 실험.
    Nuclear weapon test.
  • 핵무기 확산.
    The proliferation of nuclear weapons.
  • 핵무기를 개발하다.
    Develop nuclear weapons.
  • 핵무기를 사용하다.
    Use nuclear weapons.
  • 핵무기로 공격하다.
    Attack with nuclear weapons.
  • 각국은 세계 평화를 위해 핵무기 확산 방지에 협조하기로 합의했다.
    Countries agreed to cooperate in preventing the spread of nuclear weapons for world peace.
  • 그들은 비밀리에 핵무기 개발을 시도했으나 기술력 부족으로 인해 실패했다.
    They tried secretly to develop nuclear weapons but failed due to a lack of technology.
  • 군에서는 국가의 안전을 위해 아직 핵무기를 철수할 수 없다는 입장을 밝혔다.
    The military says it cannot withdraw its nuclear weapons yet for the sake of the nation's safety.
Từ đồng nghĩa 핵(核): 어떤 것의 가장 중심이 되는 것., 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기., 양…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵무기 (행무기)

🗣️ 핵무기 (核武器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28)