🌟 외교적 (外交的)

Định từ  

1. 외교에 관한.

1. MANG TÍNH NGOẠI GIAO: Những điều liên quan đến ngoại giao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외교적 고립.
    Diplomatic isolation.
  • Google translate 외교적 교섭.
    Diplomatic negotiations.
  • Google translate 외교적 능력.
    Diplomatic ability.
  • Google translate 외교적 보호.
    Diplomatic protection.
  • Google translate 외교적 압력.
    Diplomatic pressure.
  • Google translate 고려 시대의 문신이었던 서희는 뛰어난 외교적 수완을 가졌던 것으로 유명하다.
    Seo hui, a civil official of the goryeo dynasty, is famous for his excellent diplomatic skills.
  • Google translate 국제 사회는 핵무기 개발을 중단하지 않고 있는 나라들을 상대로 외교적 고립 조치를 취하고 있다.
    The international community is taking diplomatic isolation against countries that have not stopped developing nuclear weapons.
  • Google translate 너는 꿈이 뭐니?
    What is your dream?
    Google translate 나는 외교적 문제에 관심이 많아서 외교관이 되고 싶어.
    I'm interested in diplomatic matters, so i want to be a diplomat.

외교적: diplomatic,がいこうてき【外交的】。がいこうじょうの【外交上の】。がいこうの【外交の】,(dét.) diplomatique,diplomático,دبلوماسي,гадаад харилцааны,mang tính ngoại giao,ทางการทูต, ทางการต่างประเทศ,diplomatik,дипломатический,外交的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외교적 (외ː교적) 외교적 (웨ː교적)
📚 Từ phái sinh: 외교(外交): 다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.


🗣️ 외교적 (外交的) @ Giải nghĩa

🗣️ 외교적 (外交的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4)