🌟 행사하다 (行使 하다)

Động từ  

1. 부려서 쓰다.

1. THỰC THI, THỰC HIỆN, DÙNG: Thao tác rồi sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공권력을 행사하다.
    Exercise public power.
  • Google translate 권한을 행사하다.
    Exercise one's authority.
  • Google translate 영향력을 행사하다.
    Use one's influence.
  • Google translate 외교적 압력을 행사하다.
    Exercise diplomatic pressure.
  • Google translate 폭력을 행사하다.
    Use violence.
  • Google translate 그 나라는 자국의 산업을 보호하기 위해 외교적 압력을 행사하였다.
    The country exerted diplomatic pressure to protect its industry.
  • Google translate 컴퓨터가 보편화되면서 인터넷이 청소년에게 큰 영향력을 행사하게 되었다.
    With computers becoming common, the internet has become a big influence on teenagers.
  • Google translate 친구에게 폭력을 행사한 것에 대해 잘못을 뉘우쳤니?
    Did you repent your mistake for using violence against your friend?
    Google translate 네, 선생님. 잘못했어요.
    Yes, sir. i'm sorry.

행사하다: exercise; use,こうしする【行使する】,exercer,ejercer,يمارس، يستخدم، يستعمل,хэрэгжүүлэх, ашиглах, хэрэглэх,thực thi, thực hiện, dùng,ใช้,memanfaatkan, memakai, menggunakan,,行使,

2. 권리의 내용을 실제로 이루다.

2. TIẾN HÀNH, THỰC HIỆN: Tạo nên nội dung của quyền lợi trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거부권을 행사하다.
    Use veto.
  • Google translate 공민권을 행사하다.
    Exercise civil rights.
  • Google translate 묵비권을 행사하다.
    Exercise one's right to remain silent.
  • Google translate 참정권을 행사하다.
    Exercise suffrage.
  • Google translate 투표권을 행사하다.
    Exercise the right to vote.
  • Google translate 직접 행사하다.
    Direct exercise.
  • Google translate 지수는 성인이 되어 투표권을 행사할 수 있게 되었다.
    The index has become an adult and can exercise the right to vote.
  • Google translate 범인은 형사의 모든 질문에 묵비권을 행사하며 수사에 일절 응하지 않았다.
    The criminal did not respond to any of the detectives' questions, exercising his right to remain silent.
  • Google translate 선배님, 내일 동아리 총회에 오실 거죠?
    Gideon, you're coming to the club general meeting tomorrow, right?
    Google translate 그럼, 내 한 표를 행사하러 가야지.
    Well, then, i'm going to vote for myself.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행사하다 (행사하다)
📚 Từ phái sinh: 행사(行使): 부려서 씀., 권리의 내용을 실제로 이룸.


🗣️ 행사하다 (行使 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 행사하다 (行使 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78)