🌟 찬성표 (贊成票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬성표 (
찬ː성표
)
🗣️ 찬성표 (贊成票) @ Giải nghĩa
- 득표 (得票) : 투표에서 찬성표를 얻음. 또는 얻은 찬성표.
🌷 ㅊㅅㅍ: Initial sound 찬성표
-
ㅊㅅㅍ (
축소판
)
: 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
Danh từ
🌏 BẢN THU NHỎ: Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi. -
ㅊㅅㅍ (
체세포
)
: 몸을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể. -
ㅊㅅㅍ (
출사표
)
: 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường. -
ㅊㅅㅍ (
최상품
)
: 질이 가장 좋은 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất. -
ㅊㅅㅍ (
찬성표
)
: 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH: Phiếu thể hiện ý nghĩa tán thành trong cuộc bỏ phiếu.
• Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)