🌟 체세포 (體細胞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체세포 (
체세포
)
🗣️ 체세포 (體細胞) @ Ví dụ cụ thể
- 그의 연구는 국내 체세포 복제 연구의 시동이 되었다. [시동 (始動)]
- 분열한 체세포. [분열하다 (分裂하다)]
- 우리 몸의 체세포들은 분열하여 몸을 성장시키기도 하고 상처 부위를 메우기도 한다. [분열하다 (分裂하다)]
🌷 ㅊㅅㅍ: Initial sound 체세포
-
ㅊㅅㅍ (
축소판
)
: 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
Danh từ
🌏 BẢN THU NHỎ: Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi. -
ㅊㅅㅍ (
체세포
)
: 몸을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể. -
ㅊㅅㅍ (
출사표
)
: 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường. -
ㅊㅅㅍ (
최상품
)
: 질이 가장 좋은 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất. -
ㅊㅅㅍ (
찬성표
)
: 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH: Phiếu thể hiện ý nghĩa tán thành trong cuộc bỏ phiếu.
• Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)