🌟 반대표 (反對票)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대표 (
반ː대표
)
🌷 ㅂㄷㅍ: Initial sound 반대표
-
ㅂㄷㅍ (
바둑판
)
: 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc -
ㅂㄷㅍ (
부동표
)
: 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử. -
ㅂㄷㅍ (
반대편
)
: 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện. -
ㅂㄷㅍ (
반대표
)
: 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu. -
ㅂㄷㅍ (
반대파
)
: 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)