🌟 반대표 (反對票)

Danh từ  

1. 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.

1. PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압도적인 반대표.
    The overwhelming opposition.
  • Google translate 반대표가 나오다.
    There is a dissenting vote.
  • Google translate 반대표를 받다.
    Receive a dissenting votes.
  • Google translate 반대표를 행사하다.
    Exercise a dissenting vote.
  • Google translate 반대표를 찍다.
    Vote against.
  • Google translate 승규는 회의 안건에 동의하지 않아서 반대표를 냈다.
    Seung-gyu disagreed with the agenda of the meeting and voted against it.
  • Google translate 그 후보자는 반대표가 많이 나와서 결국 회장 선거에서 떨어졌다.
    The candidate lost the presidential election in the end due to a large number of dissenting votes.
  • Google translate 너는 이번 주민 투표 안건에 찬성했니?
    Did you agree with this referendum agenda?
    Google translate 아니. 난 시행 계획이 마음에 들지 않아서 반대표를 던졌어.
    No. i didn't like the implementation plan, so i voted against it.
Từ trái nghĩa 찬성표(贊成票): 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표.

반대표: dissenting vote,はんたいひょう【反対票】,voix contre, vote défavorable,voto en contra,صوت انتخاب معارض,эсрэг санал,phiếu phản đối, phiếu chống đối,เสียงค้าน, เสียงต่อต้าน,suara menentang,голос "против",反对票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반대표 (반ː대표)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)