🌷 Initial sound: ㅂㄷㅍ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
바둑판
(바둑 板)
:
가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc
•
부동표
(浮動票)
:
선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử.
•
반대편
(反對便)
:
반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện.
•
반대표
(反對票)
:
투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu.
•
반대파
(反對派)
:
어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119)