🌟 반대편 (反對便)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대편 (
반ː대편
)
🗣️ 반대편 (反對便) @ Giải nghĩa
- 손등 : 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.
🗣️ 반대편 (反對便) @ Ví dụ cụ thể
- 유턴하다가 반대편 차선에서 신호 위반을 한 차랑 부딪혔어. [유턴하다 (U-turn하다)]
- 승규는 마루의 일단에 앉아 반대편 마루 끝을 바라보았다. [일단 (一端)]
- 나의 주장은 반대편 세력에게 반박되어 받아들여지지 못했다. [반박되다 (反駁되다)]
🌷 ㅂㄷㅍ: Initial sound 반대편
-
ㅂㄷㅍ (
바둑판
)
: 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc -
ㅂㄷㅍ (
부동표
)
: 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử. -
ㅂㄷㅍ (
반대편
)
: 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện. -
ㅂㄷㅍ (
반대표
)
: 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu. -
ㅂㄷㅍ (
반대파
)
: 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67)