🌟 손등

☆☆   Danh từ  

1. 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.

1. MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손등이 터지다.
    The back of one's hand bursts.
  • Google translate 손등을 쓸다.
    Sweep the back of one's hand.
  • Google translate 손등을 어루만지다.
    Touch the back of one's hand.
  • Google translate 손등으로 닦다.
    Wipe with the back of your hand.
  • Google translate 손등으로 문지르다.
    Rub with the back of one's hand.
  • Google translate 손등으로 훔치다.
    Steal with the back of one's hand.
  • Google translate 소정이는 눈에서 흐르는 눈물을 손등으로 닦았다.
    Sojung wiped the tears flowing from her eyes with the back of her hand.
  • Google translate 다섯 살짜리 희동이가 손등으로 코를 문지르며 걸어왔다.
    Five-year-old heedong walked in rubbing his nose with the back of his hand.
Từ tham khảo 발등: 발의 윗부분.

손등: back of one's hand,てのこう【手の甲】,dos de la main, revers de la main,dorso de la mano,ظهر يد,гарын ар, гарын ар тал,mu bàn tay, lưng bàn tay,หลังมือ,punggung tangan,тыльная сторона кисти, руки,手背,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손등 (손뜽)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 손등 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43)