🌟 손등

☆☆   Danh từ  

1. 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.

1. MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손등이 터지다.
    The back of one's hand bursts.
  • 손등을 쓸다.
    Sweep the back of one's hand.
  • 손등을 어루만지다.
    Touch the back of one's hand.
  • 손등으로 닦다.
    Wipe with the back of your hand.
  • 손등으로 문지르다.
    Rub with the back of one's hand.
  • 손등으로 훔치다.
    Steal with the back of one's hand.
  • 소정이는 눈에서 흐르는 눈물을 손등으로 닦았다.
    Sojung wiped the tears flowing from her eyes with the back of her hand.
  • 다섯 살짜리 희동이가 손등으로 코를 문지르며 걸어왔다.
    Five-year-old heedong walked in rubbing his nose with the back of his hand.
Từ tham khảo 발등: 발의 윗부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손등 (손뜽)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 손등 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28)