🌟 발등

☆☆   Danh từ  

1. 발의 윗부분.

1. MU BÀN CHÂN: Phần trên của bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발등이 넓다.
    Wide-footed.
  • Google translate 발등을 다치다.
    Hurt one's foot.
  • Google translate 발등을 덮다.
    Cover the top of the foot.
  • Google translate 발등을 밟다.
    Step on the foot.
  • Google translate 발등을 찍다.
    Put one's foot on it.
  • Google translate 한겨울에 발등이 훤히 드러나는 신발을 신었더니 발이 시려워 죽겠다.
    In the middle of winter, my feet are freezing with shoes that show my feet.
  • Google translate 승규는 빙판길에서 넘어져서 발등의 뼈가 부러지는 바람에 깁스를 하게 됐다.
    Seung-gyu fell on the icy road and broke a bone on his foot, so he got a cast.
  • Google translate 내일 있을 축구 경기 대비는 잘되고 있어?
    How's everything going for tomorrow's football match?
    Google translate 아니, 우리 팀의 주전 공격수가 발등을 다쳐서 이번 경기에 나가지 못할 것 같아.
    No, i don't think our main striker will be able to play this game because he hurt his foot.
Từ tham khảo 손등: 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편.

발등: the top of the foot,あしのこう【足の甲】,dessus du pied,empeine,مُشط القدم ، سطح القدم,хөлийн гануу,mu bàn chân,หลังเท้า,punggung kaki,подъём ноги,脚背,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발등 (발뜽)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 발등 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)