🌟 스멀스멀하다

Động từ  

2. 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

2. NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT: Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스멀스멀한 발등.
    Smooth foot.
  • Google translate 목덜미가 스멀스멀하다.
    Thirsty.
  • Google translate 배가 스멀스멀하다.
    The ship is mellow.
  • Google translate 온몸이 스멀스멀하다.
    My whole body is mellow.
  • Google translate 피부가 스멀스멀하다.
    Skin is smoldering.
  • Google translate 맨발로 흙길을 걸었더니 발등과 다리가 스멀스멀한 느낌이다.
    I walked barefoot along the dirt road, and my feet and legs feel a little bit numb.
  • Google translate 나는 구더기 수십 마리를 본 후 온몸이 스멀스멀하고 구역질이 났다.
    After seeing dozens of maggots, my whole body was smoldering and nauseous.
  • Google translate 자꾸만 등이 스멀스멀하고 가려워 죽겠어요.
    My back is itchy and itchy.
    Google translate 옷에 벌레가 있을지도 모르니까 새 옷으로 갈아입어 봐.
    Change into new clothes because there may be bugs in your clothes.
Từ đồng nghĩa 스멀거리다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
Từ đồng nghĩa 스멀대다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

스멀스멀하다: itch,むずむずする,démanger, gratter, grouiller, fourmiller,hormiguear, cosquillear, picar, reconcomer,يحكّ,бие зарсхийх,nhột nhạt, nhồn nhột,คันยุบยิบ, คันยุกยิก,gatal-gatal, geli,покрываться мурашками,痒酥酥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스멀스멀하다 (스멀스멀하다)
📚 Từ phái sinh: 스멀스멀: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.

💕Start 스멀스멀하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52)