🌟 스멀스멀
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 스멀스멀 (
스멀스멀
)
📚 Từ phái sinh: • 스멀스멀하다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
🗣️ 스멀스멀 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㅅㅁ: Initial sound 스멀스멀
-
ㅅㅁㅅㅁ (
스멀스멀
)
: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.
Phó từ
🌏 NHỒN NHỘT, NGỌ NGOẬY: Hình ảnh liên tục ngứa ngáy như thể sâu bọ bò trên da.
• Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)