🌟 스멀스멀

Phó từ  

2. 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근지러운 모양.

2. NHỒN NHỘT, NGỌ NGOẬY: Hình ảnh liên tục ngứa ngáy như thể sâu bọ bò trên da.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스멀스멀 간지럽다.
    Smoothly itchy.
  • Google translate 스멀스멀 근지럽다.
    Smoothly itchy.
  • Google translate 스멀스멀 기어가다.
    Grow slowly.
  • Google translate 스멀스멀 기어 오다.
    Creep in.
  • Google translate 스멀스멀 움직이다.
    Smooth.
  • Google translate 민준이는 풀밭에 누워 있으니 개미들이 스멀스멀 몸을 기어 다니는 것 같은 느낌이 들었다.
    Min-joon was lying on the grass, and it felt like ants crawling around in a smooth body.
  • Google translate 나는 옷장에 벌레가 붙어 있는 것을 보자 내 옷 안에 벌레가 있는 것처럼 스멀스멀 가려웠다.
    When i saw a bug attached to the closet, i felt itchy as if there was a bug in my clothes.
  • Google translate 자꾸 몸 위에서 벌레가 스멀스멀 움직이는 것처럼 가려워요.
    It's itchy like a bug is moving on my body.
    Google translate 피부병이 생긴 것 같아요. 깨끗하게 씻고 이 약을 바르세요.
    I think i have a skin disease. wash thoroughly and apply this medicine.

스멀스멀: itchy,むずむず,,con hormigueo, con comezón, con picor,حاكّ,сэрвэгнэх, эрвэгнэх,nhồn nhột, ngọ ngoậy,(คัน)ยุบยิบ,,мурашки,痒酥酥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 스멀스멀 (스멀스멀)
📚 Từ phái sinh: 스멀스멀하다: 피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.

🗣️ 스멀스멀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)