🌟 능구렁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능구렁이 (
능구렁이
)
🌷 ㄴㄱㄹㅇ: Initial sound 능구렁이
-
ㄴㄱㄹㅇ (
너그러이
)
: 남의 사정을 잘 이해하고 마음 씀씀이가 넓게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỘNG LƯỢNG, MỘT CÁCH KHOÁNG ĐẠT, MỘT CÁCH HÀO PHÓNG, MỘT CÁCH HÀO HIỆP: Thấu hiểu hoàn cảnh của người khác và có tấm lòng rộng mở. -
ㄴㄱㄹㅇ (
능구렁이
)
: 등은 붉은 갈색, 배는 누런 갈색이고 온몸에 검은 세로무늬가 있으며, 독이 없고 느리게 움직이는 굵고 큰 뱀.
Danh từ
🌏 RẮN SỌC ĐEN: Loài rắn to và mình dày di chuyển chậm chạp và không có độc, lưng màu nâu đỏ, bụng màu nâu vàng toàn thân có vạch sọc đen.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59)